Esta categoria contém verbetes de nomes dos meses do ano no idioma vietnamita.
tháng một • tháng hai • tháng ba • tháng tư • tháng năm • tháng sáutháng bảy • tháng tám • tháng chín • tháng mười • tháng mười một • tháng mười hai
Esta categoria contém as seguintes 12 páginas (de um total de 12).